你觉得我的价格怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of my price | ⏯ |
你觉得这个包怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this bag | ⏯ |
你觉得你的性格怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of your character | ⏯ |
你觉得OPPO怎么样?这个人怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of OPPO? Hows this guy | ⏯ |
你觉得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
你觉得她怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of her | ⏯ |
你们觉得这个房子怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this house | ⏯ |
你觉得这个俱乐部怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this club | ⏯ |
你觉得样品怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of the sample | ⏯ |
这双鞋,你觉得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of these shoes | ⏯ |
你觉得他怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of him | ⏯ |
你觉得她怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of her | ⏯ |
这个设计方案,你觉得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this design | ⏯ |
你什么价格,觉得合适 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you feel is appropriate | ⏯ |
这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price | ⏯ |
你觉得这件外套怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this coat | ⏯ |
你觉得这条裙子怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this dress | ⏯ |
你觉得这条裤子怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this pair of pants | ⏯ |
你觉得这场电影怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this movie | ⏯ |
你觉得这次画展怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of this exhibition | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |