你们一般怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you usually do | ⏯ |
打车怎么打 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get a taxi | ⏯ |
怎么打车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get a taxi | ⏯ |
怎么这里打的士这么贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is the taxi here so expensive | ⏯ |
你这出租车是怎么叫的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your taxi | ⏯ |
你怎么去洗碗?是打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do the dishes? Is it a taxi | ⏯ |
你的公寓是在这里吗?怎么打开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your apartment here? How do I open the door | ⏯ |
这里是打车的地方嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the place to take a taxi | ⏯ |
这里是打车的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the place to take a taxi | ⏯ |
一般费用是怎样的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the general cost | ⏯ |
你一般是怎样记英语的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you usually remember English | ⏯ |
请问怎么打车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get a taxi, please | ⏯ |
你知道怎么打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to take a taxi | ⏯ |
你是怎么找到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you find this place | ⏯ |
我不知道你们这里是怎么过的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how youre here | ⏯ |
怎么打车去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I take a taxi to this place | ⏯ |
这里我去过,但是水质一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, but the water quality is average | ⏯ |
你们打算怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你怎么在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
你怎么去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get here | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
praca taxi taxi stand 🇨🇳 | 🇬🇧 pracataxi taxi taxi | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 taxi | ⏯ |
计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |