Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
从车站到学校大概两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 About two hours from the station to the school | ⏯ |
快十二点时出发,去汽车南站,汽车下午一点半出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Depart at twelve oclock, go to the bus south station, and the bus leaves at 1:30 p.m | ⏯ |
开车约半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about half an hours drive | ⏯ |
大约需要一个小时,约等于 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes about an hour, about equal | ⏯ |
我们到南站大约需要两小时25分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 It will take us about two hours and 25 minutes to get to the South Station | ⏯ |
两个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two and a half hours | ⏯ |
需要半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its half an hour | ⏯ |
不,大约半小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 No, about half an hour later | ⏯ |
我们开到南站大约需要两小时25分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 It will take us about two hours and 25 minutes to get to the south station | ⏯ |
大约需要一个小时,我们计划一个半小时内完成 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes about an hour, and we plan to finish it in an hour and a half | ⏯ |
大概要两个小时的车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a two-hour drive | ⏯ |
小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ |
汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus station | ⏯ |
飞机需要两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane takes two hours | ⏯ |
坐车需要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours does it take to get by car | ⏯ |
开车两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive for two hours | ⏯ |
我要去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bus stop | ⏯ |
大约半年时间 🇨🇳 | 🇬🇧 About half a year | ⏯ |
八点半到十点半两个小时不能到地铁站,你们要坐公交车出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get to the subway station from 8:30 to 10:30 | ⏯ |
去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bus stop | ⏯ |