你喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China | ⏯ |
喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China | ⏯ |
欢迎去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
那你喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China | ⏯ |
你喜欢中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese food | ⏯ |
欢迎你们去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
欢迎你到中国去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to play in China | ⏯ |
我来自中国。你喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China. Do you like China | ⏯ |
你喜欢中国电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese movies | ⏯ |
你喜欢吃中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese food | ⏯ |
你喜欢中国姑娘吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese girls | ⏯ |
你喜欢中国文化吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese culture | ⏯ |
你喜欢吃中国饼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese cakes | ⏯ |
你喜欢呆在中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to stay in China | ⏯ |
你喜欢中国男孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese boys | ⏯ |
喜欢中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Like China | ⏯ |
你不喜欢去酒吧玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like going to the bar | ⏯ |
你不喜欢中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like China | ⏯ |
我喜欢中国,我喜欢中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like China, I like Chinese | ⏯ |
你喜欢中国吗?中国的人很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China? There are a lot of people in China | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |