下订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Place an order | ⏯ |
请问一下,有订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, do you have an order | ⏯ |
订单看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the order | ⏯ |
你现在下订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you place an order now | ⏯ |
请问一下,有有订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, are there any orders | ⏯ |
请问一下,是下一个星期的订单还是两个星期的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is it next weeks order or two weeks order | ⏯ |
其实下不下订单都没问题的 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, no problem with placing an order | ⏯ |
都是下订单的 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all placed on orders | ⏯ |
我在你们官网下了一个订单 🇨🇳 | 🇬🇧 I placed an order on your website | ⏯ |
今晚下单明天发货,今晚下单你就汇钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Toorder tonight and ship tomorrow, and tonight youll remit the money | ⏯ |
昨晚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night after work | ⏯ |
好的,我现在收集订单! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im collecting orders now | ⏯ |
要下订单么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to place an order | ⏯ |
你自己下订单的时候用钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your wallet when you place your own order | ⏯ |
你好,您让我看一下您的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you let me see your order | ⏯ |
你们太迟下订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too late to place your order | ⏯ |
我帮你收一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it for you | ⏯ |
您的订单信息给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your order information | ⏯ |
麻烦您的订单让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me have a look at your order | ⏯ |
为了下次做你的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 To make your order next time | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |