这里是汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the bus station | ⏯ |
这是我的汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my car | ⏯ |
汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus station | ⏯ |
这条路能通向汽车站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this road lead to the bus stop | ⏯ |
是这个车的终点站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the terminal of this car | ⏯ |
这是沈阳火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Shenyang Railway Station | ⏯ |
这里是一个车站 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a station | ⏯ |
去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bus stop | ⏯ |
这是终点站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the terminal | ⏯ |
这里是去纽约的车站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the station to New York | ⏯ |
这是一辆日本的汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Japanese car | ⏯ |
这个车是加汽油还是柴油 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this car filled with gasoline or diesel | ⏯ |
那是汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a car | ⏯ |
从这里到汽车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the bus stop from here | ⏯ |
你们这边汽车用的是汽油还是柴油 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your car using gasoline or diesel | ⏯ |
公共汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus stop | ⏯ |
福永汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Fuyong Bus Station | ⏯ |
长途汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-distance bus station | ⏯ |
公交汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus stop | ⏯ |
汽车充电站 🇨🇳 | 🇬🇧 Car charging station | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |