坐几路汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars | ⏯ |
与北京坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars do you take with Beijing | ⏯ |
坐几路车到,中国大使馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few buses to the Chinese Embassy | ⏯ |
你要坐几点的车 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to take the bus | ⏯ |
我做几路公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 What bus do I make | ⏯ |
大温哥华坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many buses do you take in Greater Vancouver | ⏯ |
去北约客,坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many buses do you take to NATO | ⏯ |
我要坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bus | ⏯ |
几路车到小到学校 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars to the school | ⏯ |
我要坐二路公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take the second bus | ⏯ |
我坐的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the car | ⏯ |
我们开防暴车 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets drive a riot car | ⏯ |
坐车到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bus to your home | ⏯ |
我来试一下,坐几路公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try it and take the bus | ⏯ |
我去威尼斯,然后坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Venice, and what bus do I take | ⏯ |
走路还是坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking or taking a bus | ⏯ |
坐公交车20路 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the bus 20 | ⏯ |
应该坐哪路车 🇨🇳 | 🇬🇧 Which bus should I take | ⏯ |
你要坐车到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going by car | ⏯ |
坐车需要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours does it take to get by car | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |