Chinese to Vietnamese

How to say 越南政府很腐败,很多罚款 in Vietnamese?

Chính phủ Việt Nam bị hỏng, với rất nhiều tiền phạt

More translations for 越南政府很腐败,很多罚款

政府已经腐败  🇨🇳🇬🇧  The government is corrupt
政府有很多部门  🇨🇳🇬🇧  The government has a lot of departments
罚款很多,无法接受  🇨🇳🇬🇧  A lot of fines, cant be accepted
海南省政府  🇨🇳🇬🇧  Hainan Provincial Government
腐败  🇨🇳🇬🇧  Corruption
很多次失败  🇨🇳🇬🇧  Many failures
腐败的  🇨🇳🇬🇧  Corruption
可能相比政府是平宜很多  🇨🇳🇬🇧  may be a lot more than the government is fair
云南离越南很近  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam
政府  🇨🇳🇬🇧  Government
政府  🇨🇳🇬🇧  government
很多新款  🇨🇳🇬🇧  A lot of new models
很多新款  🇨🇳🇬🇧  Lots of new models
腐败分子  🇨🇳🇬🇧  Corrupt elements
罚款  🇨🇳🇬🇧  impose a fine
罚款  🇨🇳🇬🇧  fine; forfeit; penalty
市政府  🇨🇳🇬🇧  Municipal government
政府部  🇨🇳🇬🇧  Ministry of Government
政府网  🇨🇳🇬🇧  Government network
我也很喜欢越南  🇨🇳🇬🇧  I love Vietnam, too

More translations for Chính phủ Việt Nam bị hỏng, với rất nhiều tiền phạt

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng