他走路去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He walks to work | ⏯ |
你不适合这里的工作! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not fit for work here | ⏯ |
我走了你走不走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im gone You cant go | ⏯ |
你家走这里远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
不在这里吃带走 🇨🇳 | 🇬🇧 dont eat here to take away | ⏯ |
这里请直走一直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go straight here and go straight | ⏯ |
你朋友走不走 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant your friend go | ⏯ |
这里怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get here | ⏯ |
你在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你工作在这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You work here | ⏯ |
我走回去,这里不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im walking back, its not far from here | ⏯ |
走走走走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk and walk | ⏯ |
不走来走去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont walk around | ⏯ |
走运,不走运 🇨🇳 | 🇬🇧 Lucky, unlucky | ⏯ |
不让你走 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont let you go | ⏯ |
不走 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go | ⏯ |
吊走工件 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifting the workpiece | ⏯ |
你往里面走,往里面走,左转 🇨🇳 | 🇬🇧 You go inside, go inside, turn left | ⏯ |
你们今天不走,住这里了,22号再走是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not leaving today, youre staying here, youre leaving on the 22nd, are you | ⏯ |
走走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |