我想看你的内裤照片,想看你的精液 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your underwear photos, I want to see your semen | ⏯ |
还想见一下你的真面目 🇨🇳 | 🇬🇧 And i want to see your true face | ⏯ |
虽然我很喜欢你的手但我更想看到你的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Although I like your hands but I want to see your face | ⏯ |
我可以看看你的脸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your face | ⏯ |
แม้ว่าผมจะชอบมือของคุณแต่ฉันต้องการที่จะเห็นใบหน้าของคุณ 🇹🇭 | 🇬🇧 Even if I like your hand, but I want to see your face | ⏯ |
可以看看你其他照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your other photos | ⏯ |
哪里可以看到你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I see your photos | ⏯ |
可以看看你其它照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your other photos | ⏯ |
没能见到你最后一面 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see your last face | ⏯ |
我想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
我想看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
我想看你的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your body | ⏯ |
我想看你儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your son | ⏯ |
想看你身體 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your body | ⏯ |
想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
想看你胸 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your chest | ⏯ |
想看看你的老二?多发几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see your dick? Take a few more photos | ⏯ |
我所有照片都只有照脸的 🇨🇳 | 🇬🇧 All my photos are face-to-face | ⏯ |
你的脸色很难看 🇨🇳 | 🇬🇧 Your face is hard to see | ⏯ |
想看你更多的相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see more photos of you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |