Chinese to Vietnamese

How to say 之前有没有剩余布料 in Vietnamese?

Không có vải còn lại trước khi

More translations for 之前有没有剩余布料

之前没有的  🇨🇳🇬🇧  Not before
剩余  🇨🇳🇬🇧  Remaining
剩余  🇨🇳🇬🇧  Surplus
还有贴纸剩余嘛  🇨🇳🇬🇧  And stickers left
没有样板,只有新布料色卡  🇨🇳🇬🇧  No template, only new cloth color card
剩余的  🇨🇳🇬🇧  The rest
你之前有没有来过这里  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
材料没有  🇨🇳🇬🇧  The material doesnt
没有材料  🇨🇳🇬🇧  No material
我之前没有用过grab  🇨🇳🇬🇧  I havent used grabbefore before
之前没有及时回复  🇨🇳🇬🇧  No timely response
我没有生宝宝之前  🇨🇳🇬🇧  I didnt have a baby before
剩余流量  🇨🇳🇬🇧  Remaining traffic
剩余的钱  🇨🇳🇬🇧  The rest of the money
剩余容量  🇨🇳🇬🇧  Remaining capacity
剩余电量  🇨🇳🇬🇧  Remaining charge
剩余货款  🇨🇳🇬🇧  Remaining payments
剩余金额  🇨🇳🇬🇧  Remaining amount
剩余的粉  🇨🇳🇬🇧  Left over the powder
剩余货物  🇨🇳🇬🇧  Remaining goods

More translations for Không có vải còn lại trước khi

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here