Chinese to Vietnamese

How to say 坏事就是坏事 in Vietnamese?

Một điều xấu là một điều xấu

More translations for 坏事就是坏事

做坏事  🇨🇳🇬🇧  Do bad things
干坏事  🇨🇳🇬🇧  Do bad things
坏人坏事,电影呢  🇨🇳🇬🇧  Bad guys, what about movies
不许干坏事  🇨🇳🇬🇧  Dont do bad things
结果好事变了坏事  🇨🇳🇬🇧  The good things turned out to be bad things
但是我不知道这事还是坏事  🇨🇳🇬🇧  But I dont know if its a bad thing
养一只宠物是好事还是坏事  🇨🇳🇬🇧  Is it a good thing or a bad thing to have a pet
怪兽会做坏事  🇨🇳🇬🇧  Monsters do bad things
结果坏事变成了好事  🇨🇳🇬🇧  And bad things turn out to be good things
但是我不知道这是好事还是坏事  🇨🇳🇬🇧  But I dont know if its a good thing or a bad thing
减少坏事的发生  🇨🇳🇬🇧  Reduce the occurrence of bad things
坏坏  🇨🇳🇬🇧  Bad
坏人会利用这些信息来做坏事  🇨🇳🇬🇧  The bad guys use this information to do bad things
好人好事要进来,坏人坏人约你  🇨🇳🇬🇧  Good guys come in, bad guys and bad guys ask you
做坏事,你朋友跟你说过的事  🇨🇳🇬🇧  Do bad things, what your friends told you
坏坏的  🇨🇳🇬🇧  Bad
最坏的事情是什么也不做  🇨🇳🇬🇧  The worst thing is to do nothing
我就是坏肚子  🇨🇳🇬🇧  Im a bad belly
他没有对你做坏事吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt he do anything wrong with you
明天不会有坏事发生  🇨🇳🇬🇧  Theres no bad thing going to happen tomorrow

More translations for Một điều xấu là một điều xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much