Vietnamese to Chinese

How to say Đây là bến xe bến xe Gia Lâm in Chinese?

嘉林巴士站是巴士站

More translations for Đây là bến xe bến xe Gia Lâm

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here

More translations for 嘉林巴士站是巴士站

巴士站  🇨🇳🇬🇧  Bus Stop
巴士站  🇭🇰🇬🇧  Bus stop
我在巴士站等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the bus stop
附近有巴士站吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a bus stop nearby
巴士  🇨🇳🇬🇧  Bus
但是我现在想去巴士站  🇨🇳🇬🇧  But Now I want to go to the bus stop
赶巴士  🇨🇳🇬🇧  Catch the bus
大巴士  🇨🇳🇬🇧  Big bus
阿巴士  🇨🇳🇬🇧  Abus
坐巴士  🇨🇳🇬🇧  By bus
的士站  🇨🇳🇬🇧  Taxi Station
巴士汽车可以带你到桂林火车站  🇨🇳🇬🇧  The bus can take you to Guilin Railway Station
单层巴士  🇨🇳🇬🇧  Single-level bus
宝宝巴士  🇨🇳🇬🇧  Baby Bus
预定巴士  🇨🇳🇬🇧  Book a bus
宝宝巴士  🇨🇳🇬🇧  Baby bus
巴士站离这里大概有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the bus stop from here
请问去机场的巴士站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus stop to the airport, please
在同和站的派出所那里 坐巴士两个站  🇨🇳🇬🇧  Theres a bus stop at the same station police station
我约了巴士  🇨🇳🇬🇧  I made an appointment for a bus