明天记得带回饭盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring back the lunch box tomorrow | ⏯ |
你妹妹在几年级几班 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade classes are your sister in | ⏯ |
妹妹上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years did my sister go | ⏯ |
明年几月份来 🇨🇳 | 🇬🇧 What month will you come next year | ⏯ |
现在提醒小朋友明天记得带来 🇨🇳 | 🇬🇧 Now remind the children to remember to bring tomorrow | ⏯ |
我记得两年前他还是个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I remember that he was a child two years ago | ⏯ |
记得带上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring your clothes | ⏯ |
明天把这个袋子带到少年宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Take this bag to the Juvenile Palace tomorrow | ⏯ |
这几年来我的个子长高了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive grown tall over the years | ⏯ |
记得来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to come and see me | ⏯ |
外面雨很大,记得带个伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining hard outside, remember to bring an umbrella | ⏯ |
下次记得带,欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to take it next time, welcome | ⏯ |
明天给我带几个菠萝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me some pineapples tomorrow | ⏯ |
再来一个妹妹按摩漂亮的妹妹,不要嫂子 🇨🇳 | 🇬🇧 Another sister massage son, not a sister | ⏯ |
我记得去年秋天他来看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I remember he came to see you last autumn | ⏯ |
你有几个姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How many sisters do you have | ⏯ |
你有几个兄妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How many brothers and sisters do you have | ⏯ |
明年回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next year | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 remember | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |