Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n 🇨🇳 | 🇬🇧 ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n | ⏯ |
妖精 🇨🇳 | 🇬🇧 Goblin | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
泰国电视台,人妖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai TV, The Goblin | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |
禁播宫词 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban palace words | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
马达班手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Motor ban by hand | ⏯ |
我们不应该禁止然放鞭炮 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt ban firecrackers | ⏯ |
ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |