刚刚在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just had a meeting | ⏯ |
刚刚不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Just not there | ⏯ |
刚装修过 🇨🇳 | 🇬🇧 Just renovated | ⏯ |
还没装好,刚刚到了那个样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not ready yet, just got to that sample | ⏯ |
刚刚你还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now you havent | ⏯ |
因为月经刚刚没有,可以不用安全套! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because menstruation just did not, you can not use condoms | ⏯ |
不好意思,刚刚在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was just in a meeting | ⏯ |
不用担心,刚刚我吃了药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I just took the medicine | ⏯ |
我想刚刚网络可能不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the network may not be very good just now | ⏯ |
刚刚那套装是95一套 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that suit is 95 | ⏯ |
刚刚 🇨🇳 | 🇬🇧 Just | ⏯ |
刚刚 🇨🇳 | 🇬🇧 just | ⏯ |
我刚刚可以使用FB 🇨🇳 | 🇬🇧 I just can use FB | ⏯ |
我刚刚借用洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 I just borrowed the bathroom | ⏯ |
我刚刚借用了厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 I just borrowed the bathroom | ⏯ |
刚刚水果不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Just not enough fruit | ⏯ |
刚刚我听不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt hear you just now | ⏯ |
戴尔刚刚开张的服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Dells just-opened clothing store | ⏯ |
我刚刚在工作,太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just at work, I was so tired | ⏯ |
刚刚按过了,还疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just pressed, still hurt | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |