Chinese to Vietnamese

How to say 我们是要进去买票是吧 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ đi vào và mua vé, phải không

More translations for 我们是要进去买票是吧

你是需要导数据进去是吧  🇨🇳🇬🇧  You need to get in the data, dont you
我们这个机票是这里进去吗  🇨🇳🇬🇧  Is this our ticket going in here
你们去买票  🇨🇳🇬🇧  You go to buy tickets
我去买票  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a ticket
你们进去需要买门票,一个人是280块人民币  🇨🇳🇬🇧  You go in and you need to buy tickets, one person is 280 yuan
我们现在去买票  🇨🇳🇬🇧  Were going to buy tickets now
我要买票  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a ticket
我们去买糖吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go get the sugar
我们还是回去吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go back
我们一起去买彩票  🇨🇳🇬🇧  Lets go and buy the lottery
是需要开发票的吧  🇨🇳🇬🇧  You need an invoicing, right
我们要在网上买票  🇨🇳🇬🇧  Were going to buy tickets online
我要买门票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy tickets
我想要买票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a ticket
你要是有空我们去看看吧  🇨🇳🇬🇧  If youre free well go and see
需要买票去哪里买啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you need to buy tickets
我要进去  🇨🇳🇬🇧  Im going in
那我们还是回去吧  🇨🇳🇬🇧  Then lets go back
我要到机场去买机票  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport to buy a plane ticket
我要买去新加坡的票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a ticket to Singapore

More translations for Chúng ta sẽ đi vào và mua vé, phải không

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua