Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
还没安装就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not installed yet | ⏯ |
过去也很快就就就会安装完 🇨🇳 | 🇬🇧 It will be installed soon | ⏯ |
安装有关 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation is related | ⏯ |
婆婆装咗平安钟,如有需要,金平安装 🇭🇰 | 🇬🇧 Mother-in-law installed a ping bell, if necessary, Jinping installation | ⏯ |
你就不用落来吗?烟了,这两本是100只装 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont you have to drop it? Smoke. These two are 100 | ⏯ |
他们现在就需要安装护栏 🇨🇳 | 🇬🇧 They now need to install guardrails | ⏯ |
不用装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 No bag | ⏯ |
安装不到位 🇨🇳 | 🇬🇧 The installation is not in place | ⏯ |
我就不是不用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not not using it | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 install | ⏯ |
我没有学的那种专业,我就是只懂设备的安装 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt learn the kind of major, I just know the installation of equipment | ⏯ |
有没有试用装 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any trial swear | ⏯ |
安装不到位啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation is not in place ah | ⏯ |
假如你安装使用之后就不可以保修了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you install and use it, you wont be able to guarantee it | ⏯ |
未知来源安装应用 🇨🇳 | 🇬🇧 Install an app from an unknown source | ⏯ |
只有瓶装饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Only bottled drinks | ⏯ |
安装费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the installation fee | ⏯ |
安装包 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the package | ⏯ |
安装器 🇨🇳 | 🇬🇧 Installer | ⏯ |