哪一双好看适合我 🇨🇳 | 🇬🇧 Which pair is good for me | ⏯ |
你看还有哪些适合我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think theres anything else that suits me | ⏯ |
看看哪个是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look which one is me | ⏯ |
哪个适合他 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one suits him | ⏯ |
哪个适合我一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one suits me a little bit | ⏯ |
你看见了哪张海报 🇨🇳 | 🇬🇧 Which poster did you see | ⏯ |
看起来挺合适 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks right | ⏯ |
想看哪一款 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want to see | ⏯ |
哪有看 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see | ⏯ |
在哪看 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see it | ⏯ |
你看中哪一款,给你拿出来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you look at, show you | ⏯ |
有看到你合适的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see you fit | ⏯ |
你可以看看喜欢哪一款 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see which one you like | ⏯ |
你想看哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to see it | ⏯ |
他想看看是否有合适的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 He wanted to see if there was a proper boy | ⏯ |
先生,您看看这个PI是否合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, lets see if this PI is appropriate | ⏯ |
适合我用的面霜是哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which cream is right for me | ⏯ |
哪一款适合中国口味 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one suits Chinese taste | ⏯ |
哪个比较适合我 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is more suitable for me | ⏯ |
哪个颜色适合她 🇨🇳 | 🇬🇧 Which color is right for her | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |