给我一个收据 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a receipt | ⏯ |
请给我一个收据 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a receipt | ⏯ |
哪个第一张收据 🇨🇳 | 🇬🇧 Which first receipt | ⏯ |
收据 🇨🇳 | 🇬🇧 receipt | ⏯ |
收据 🇨🇳 | 🇬🇧 Receipt | ⏯ |
开收据 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the receipt | ⏯ |
开一个收据可不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a receipt | ⏯ |
我没有拿收据 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get the receipt | ⏯ |
这是收据 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the receipt | ⏯ |
押金收据 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit receipt | ⏯ |
为什么需要收据呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you need a receipt | ⏯ |
以前的就没收据了,收据需要当天开取 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt have a receipt before, the receipt needed to be picked up on the same day | ⏯ |
这种收据嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of receipt | ⏯ |
开收据证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Proof of receipt | ⏯ |
你要那票的收据是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You want a receipt for that ticket, dont you | ⏯ |
只有收据原件 🇨🇳 | 🇬🇧 Only the original receipt | ⏯ |
交钱的收据吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A receipt for the payment | ⏯ |
没收据证事实 🇨🇳 | 🇬🇧 Confiscation of the substantiated facts | ⏯ |
一点点定金,我可以给你写一个收据,这个是诚意金 🇨🇳 | 🇬🇧 A little deposit, I can write you a receipt, this is the sincerity of the gold | ⏯ |
返还收据给他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Return the receipt to them | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |