丈夫与妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband with wife | ⏯ |
妻子和丈夫 🇨🇳 | 🇯🇵 妻と夫 | ⏯ |
丈夫明白,丈夫不强迫妻子 🇨🇳 | 🇻🇳 Người chồng hiểu rằng người chồng không ép buộc vợ mình | ⏯ |
哦宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh baby | ⏯ |
看是丈夫还是妻子呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the husband or wife | ⏯ |
我好想你。宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much. Baby | ⏯ |
宝贝,我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, I miss you so much | ⏯ |
丈夫也想你 🇨🇳 | 🇻🇳 Người chồng muốn bạn, quá | ⏯ |
丈夫明白,丈夫不会强迫妻子,我等你同意 🇨🇳 | 🇻🇳 Người chồng hiểu rằng người chồng sẽ không ép buộc vợ mình, và tôi sẽ chờ đợi để bạn đồng ý | ⏯ |
亲爱的妻子的朋友说,丈夫很帅哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear wifes friend said, the husband is very handsome | ⏯ |
想你宝贝 🇨🇳 | 🇷🇺 Я скучаю по тебе, детка | ⏯ |
妻子不在中国,丈夫都不想工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ không phải là ở Trung Quốc và chồng không muốn làm việc | ⏯ |
泰国丈夫好幸福哦 🇨🇳 | 🇹🇭 สามีไทยมีความสุขมาก | ⏯ |
你好宝贝 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは赤ちゃん | ⏯ |
你好,宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, baby | ⏯ |
你好宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello baby | ⏯ |
你丈夫 🇨🇳 | 🇰🇷 당신의 남편 | ⏯ |
想你了宝贝 🇨🇳 | 🇷🇺 Я скучаю по тебе, детка | ⏯ |
想你了,宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, baby | ⏯ |