Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
谢谢你的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your love | ⏯ |
谢谢,爱你哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, love you | ⏯ |
谢谢你,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I love you | ⏯ |
谢谢你们的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your love | ⏯ |
谢谢你,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear | ⏯ |
亲爱的谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, thank you | ⏯ |
谢谢你爱过我 🇭🇰 | 🇬🇧 Thank you for loving me | ⏯ |
亲爱的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, thank you | ⏯ |
谢谢亲爱的,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my dear, I love you | ⏯ |
谢谢你,我的爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you my love | ⏯ |
谢谢你给我的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your love | ⏯ |
谢谢你依然爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for still loving me | ⏯ |
谢谢你这么爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for loving me so much | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
谢谢,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear | ⏯ |
亲爱的,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, thank you | ⏯ |
谢谢你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you | ⏯ |
小弟,谢谢你亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Little brother, thank you dear | ⏯ |
好的,谢谢你的爱。❤ 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you for your love. ❤ | ⏯ |
谢谢你,我最爱的Shyama 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my favorite Shyama | ⏯ |