Chinese to Vietnamese

How to say 在哪里拿啊 in Vietnamese?

Lấy nó ở đâu

More translations for 在哪里拿啊

你在哪里啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it
你在哪里啊,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
住在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you
现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
在哪里拿衣服  🇨🇳🇬🇧  Where to get your clothes
加拿大在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is Canada
你现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你在哪里啊现在  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你说在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you say it is
是啊。你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes. Where are you
赌场在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres the casino
在哪里上班啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你家在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it
行李在哪里拿呢  🇨🇳🇬🇧  Where to get the luggage
你在哪里买的啊  🇨🇳🇬🇧  Where did you buy it
他在中国哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is he in China
你在深圳哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you in Shenzhen

More translations for Lấy nó ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too