这个地方怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
怎么坐车去 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get by car | ⏯ |
怎么还在那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you still in that place | ⏯ |
那以后我们怎么见面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we meet after that | ⏯ |
怎么打车去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I take a taxi to this place | ⏯ |
然后我们怎么付款呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then how do we pay | ⏯ |
后面怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the next | ⏯ |
怎么坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get by car | ⏯ |
这个地方怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
怎么去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
去东京怎么坐地铁呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I take the subway to Tokyo | ⏯ |
我们怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to get there | ⏯ |
我们怎么去那个村子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get to that village | ⏯ |
我怎么才可以去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to that place | ⏯ |
去这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
怎么坐车走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get by car | ⏯ |
去海边怎么坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the beach by car | ⏯ |
怎么到坐船的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the boat | ⏯ |
接机的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get there | ⏯ |
前面那个路要怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get that road ahead | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |