那你现在叫你老公过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre calling your husband over now | ⏯ |
老公你来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, you pick me up | ⏯ |
未来老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Future husband | ⏯ |
老师,你过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, are you coming | ⏯ |
过来公国 🇭🇰 | 🇬🇧 Come to the Principality | ⏯ |
等他过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for him to come over | ⏯ |
等下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come over | ⏯ |
老公老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband husband | ⏯ |
我做不了主等老板过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait for the boss to come over | ⏯ |
等你回来后可以带你老婆过来看你上课 🇨🇳 | 🇬🇧 You can bring your wife over to see you in class when you get back | ⏯ |
那你等他过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait for him to come over | ⏯ |
公交过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bus is coming | ⏯ |
你每次过来锻炼,你老婆过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time you come to exercise, does your wife come over | ⏯ |
老公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husbands father-in-a | ⏯ |
你的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husband | ⏯ |
我等我老婆来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for my wife to come | ⏯ |
你是等一下过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting | ⏯ |
你好,老板。过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss. Are you coming here | ⏯ |
你老婆来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has your wife been here | ⏯ |
老公 🇨🇳 | 🇬🇧 husband | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |