一点不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care at all | ⏯ |
它对寒冷的天气一点都不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt care about the cold weather at all | ⏯ |
不管你信不信我都不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe it or not, I dont care | ⏯ |
我感觉你在乎酱紫 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like you care about sauce purple | ⏯ |
我不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care | ⏯ |
我不在乎你 不喜欢你 我才不在乎这些 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care if You dont like you, I dont care about this.. | ⏯ |
不好的感受 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad feelings | ⏯ |
是你不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care | ⏯ |
不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Care | ⏯ |
其实你一点都不懂我的心,一点都不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, you do not understand my heart, do not understand | ⏯ |
你不是一般不在乎的人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you a normal person who doesnt care | ⏯ |
你不在乎,你的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care, your wife | ⏯ |
我不在乎你在哪里工作,我在乎的是你不要太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care where you work, I care if youre not too tired | ⏯ |
它对寒冷的天气一点不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt care about the cold weather at all | ⏯ |
你先感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You feel it first | ⏯ |
感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel it | ⏯ |
感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel it | ⏯ |
在乎你 🇨🇳 | 🇬🇧 I care about you | ⏯ |
在乎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Care about you | ⏯ |
你在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 You care | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |