Chinese to Vietnamese

How to say 结婚证要去河内 in Vietnamese?

Giấy phép kết hôn sẽ đến Hà Nội

More translations for 结婚证要去河内

结婚证  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
结婚证明  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
领结婚证  🇨🇳🇬🇧  Get a marriage license
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
不领结婚证  🇨🇳🇬🇧  Dont get a marriage license
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
你去帮我们结婚证的证书顺利吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to help us with our marriage certificate
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
哦,我需要您的身份证,户口本,如果您结婚的话,需要您的结婚证  🇨🇳🇬🇧  Oh, I need your ID card, hukou book, if you are married, you need your marriage license
我们要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were getting married
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
结婚啦!  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚后  🇨🇳🇬🇧  After getting married
他们去年结婚了  🇨🇳🇬🇧  They got married last year
夫妻是要结婚的  🇨🇳🇬🇧  Couples are getting married

More translations for Giấy phép kết hôn sẽ đến Hà Nội

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n