Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
零售价格,净价,价格波动 🇨🇳 | 🇬🇧 Retail price, net price, price fluctuations | ⏯ |
这个价格就是公寓的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the price of the apartment | ⏯ |
价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
价格优惠,按照中国的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price discount, according to Chinas price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the final price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇹🇭 | 🇬🇧 這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗 | ⏯ |
以...价格出售 🇨🇳 | 🇬🇧 To... Price for sale | ⏯ |
这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price | ⏯ |
这个价格在中国已经很好出售的了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is already very good for sale in China | ⏯ |
这个价格是最低的学生的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is the lowest students price | ⏯ |
中国的市场价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Market prices in China | ⏯ |
这是运输到中国国内的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the price of shipping to China | ⏯ |
优惠过了的价格的话是这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The discounted price is this price | ⏯ |
售价 🇨🇳 | 🇬🇧 price | ⏯ |
这个价格已经是最低价格了,原价是1199 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is already the lowest, the original price is 1199 | ⏯ |
这鞋的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this shoe | ⏯ |
这个物品的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of this item is | ⏯ |
这个是最低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
这个是我们的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our price | ⏯ |
没这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no price | ⏯ |