Chinese to Vietnamese

How to say 先去老街市,再去河内,然后回老街市 in Vietnamese?

Đi đến Chợ phố cổ, sau đó đến Hà Nội, sau đó trở lại thị trường phố cổ

More translations for 先去老街市,再去河内,然后回老街市

老街  🇨🇳🇬🇧  Street
然后我们去逛古街  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping around the old street
我穿过彩虹街去超市  🇨🇳🇬🇧  I crossed Rainbow Street to the supermarket
先去超市  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket first
上海老街  🇨🇳🇬🇧  Shanghai Old Street
义乌市后宅街道号  🇨🇳🇬🇧  Yiwu City back house street no
再去超市  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket
北京市海淀区清河街道  🇨🇳🇬🇧  Qinghe Street, Haidian District, Beijing
河坊街  🇨🇳🇬🇧  River Street
然后你先带我去刚才的市场然后就回电厂  🇨🇳🇬🇧  Then you take me to the market and then you go back to the power plant
普吉镇老街  🇨🇳🇬🇧  Old Street, Phuket Town
我可以带你老婆去逛街  🇨🇳🇬🇧  I can take your wife shopping
超市老板  🇨🇳🇬🇧  Supermarket owner
水老场市  🇨🇳🇬🇧  Water Old Market
我们先去超市  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the supermarket first
去华人街  🇨🇳🇬🇧  Go to The Chinese Street
去唐人街  🇨🇳🇬🇧  Go to Chinatown
去塘沽街  🇨🇳🇬🇧  Go to Tanggu Street
去华尔街  🇨🇳🇬🇧  Go to Wall Street
皇后街  🇨🇳🇬🇧  Queen Street

More translations for Đi đến Chợ phố cổ, sau đó đến Hà Nội, sau đó trở lại thị trường phố cổ

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i