Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
一份礼物,一份爱 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift, a love | ⏯ |
No,我不需要,我只想要一份真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont need it, I just want a true love | ⏯ |
我想要一份汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a hamburger | ⏯ |
我想要一份披萨 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a pizza | ⏯ |
我想要一份牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a steak | ⏯ |
我想要一份水果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a piece of fruit | ⏯ |
我想要一份烤鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a grilled fish | ⏯ |
我想要一份套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a package | ⏯ |
我想要一份鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a chicken wing | ⏯ |
要一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask for a share | ⏯ |
我想要点一份芹菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a piece of celery | ⏯ |
我想要点一份前菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a starter | ⏯ |
我想要一份烤龙虾 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a roast lobster | ⏯ |
我要一份 🇨🇳 | 🇬🇧 I want one | ⏯ |
要一份鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a fish | ⏯ |
你好,我想要一份蛋挞 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like an egg tart | ⏯ |
你好,我想要一份辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a chili | ⏯ |
一份是一个需要几份 🇨🇳 | 🇬🇧 How many copies does one need | ⏯ |
我想要衣服,一份烤猪排 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like clothes, a roast pork chop | ⏯ |
要一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a copy of this | ⏯ |