然后咱们可以弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can make it up | ⏯ |
弄弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
他们下次可以弄 🇨🇳 | 🇬🇧 They can do it next time | ⏯ |
不弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make it | ⏯ |
可以帮我把黑色裤子带子弄好 🇨🇳 | 🇬🇧 You can help me get the black pants belt right | ⏯ |
不要弄脏桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get dirty on the table | ⏯ |
弄来弄来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it | ⏯ |
你可以去弄个金色的眉毛 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get a golden eyebrow | ⏯ |
弄不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it | ⏯ |
不弄了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it | ⏯ |
所以一直没有弄那就不弄了吧?反正也害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 So its been a no-trick, is it? Im afraid anyway | ⏯ |
这个弄不了吗?这个柱子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get this? This column | ⏯ |
下个弄死 🇨🇳 | 🇬🇧 Next dead | ⏯ |
把脚放在这里,如果掉了,我们自己可以弄,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your feet here, and if you drop them, we can do it ourselves, thank you | ⏯ |
这里怎么弄 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do that here | ⏯ |
弄坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
弄你 🇨🇳 | 🇬🇧 Get you | ⏯ |
捉弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Tease | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |