Chinese to Vietnamese

How to say 这个不含税的价格,我们负责送货到广州物流公司 in Vietnamese?

Giá miễn thuế này, chúng tôi chịu trách nhiệm giao hàng đến công ty Logistics Quảng Châu

More translations for 这个不含税的价格,我们负责送货到广州物流公司

不含税价格  🇨🇳🇬🇧  Price excluding tax
这价格含税吗  🇨🇳🇬🇧  Does the price include tax
这个货要送广州  🇨🇳🇬🇧  This shipment is to be sent to Guangzhou
我们的价格不含FOB价格  🇨🇳🇬🇧  Our price does not include FOB price
你要负责这个货物哦  🇨🇳🇬🇧  Youre in charge of this cargo
我们的价格不含Fob  🇨🇳🇬🇧  Our price does not include Fob
这是我们公司规定的价格  🇨🇳🇬🇧  This is the price our company has set
含税价  🇨🇳🇬🇧  Tax included
这是送到的价格  🇨🇳🇬🇧  Heres the price to be delivered
我们这边只负责卖现货的  🇨🇳🇬🇧  Our side is only responsible for selling the spot
收到货,我马上自己开车送过去物流公司  🇨🇳🇬🇧  When I get the goods, Ill drive myself to the logistics company
我是来这个公司出差的,费用是他们负责  🇨🇳🇬🇧  Im here for business, and theyre in charge of the expense
这个价格就是公寓的价格  🇨🇳🇬🇧  The price is the price of the apartment
这批货到了广州,我明天送到raman仓库  🇨🇳🇬🇧  This shipment is in Guangzhou, and Ill deliver it to the raman warehouse tomorrow
这个价格是包含了所有的价格吗  🇨🇳🇬🇧  Is this price included in all the prices
我也问问我这边的物流公司  🇨🇳🇬🇧  Ill ask my logistics company, too
这个物品的价格是  🇨🇳🇬🇧  The price of this item is
送样负责人  🇨🇳🇬🇧  Send the person in charge
这个价格我不能收到  🇨🇳🇬🇧  I cant receive this price
这个是我们的价格  🇨🇳🇬🇧  This is our price

More translations for Giá miễn thuế này, chúng tôi chịu trách nhiệm giao hàng đến công ty Logistics Quảng Châu

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
物流  🇨🇳🇬🇧  Logistics
后勤  🇨🇳🇬🇧  Logistics
物流部门  🇨🇳🇬🇧  Logistics
物流单  🇨🇳🇬🇧  Logistics
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
物流图  🇨🇳🇬🇧  Logistics chart
物流原因  🇨🇳🇬🇧  Logistics reasons
后勤楼  🇨🇳🇬🇧  Logistics Building
物流 快递  🇨🇳🇬🇧  Logistics Express
运输物流  🇨🇳🇬🇧  Transport logistics