在八月份 🇨🇳 | 🇬🇧 In August | ⏯ |
是在八月份 🇨🇳 | 🇬🇧 It was in August | ⏯ |
八月份 🇨🇳 | 🇬🇧 August | ⏯ |
八月是我最喜欢的月份 🇨🇳 | 🇬🇧 August is my favorite month | ⏯ |
我来这出差半个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here on business for half a month | ⏯ |
在学校八月份去最好的,最好的月份了 🇨🇳 | 🇬🇧 At school August goes to the best, the best month | ⏯ |
请列出12月份的工作内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Please list the work in December | ⏯ |
在八月 🇨🇳 | 🇬🇧 In August | ⏯ |
我明年3月份在来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming in March next year | ⏯ |
八月八月八月 🇨🇳 | 🇬🇧 August, August | ⏯ |
把这个五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Put this in May | ⏯ |
在这个月的月底 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of this month | ⏯ |
1月份来 🇨🇳 | 🇬🇧 Coming in January | ⏯ |
等你一月份回来给我说 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come back in January, you tell me | ⏯ |
国内出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Departures from China | ⏯ |
国内出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Domestic departures | ⏯ |
国内出发,在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 From home, where is it | ⏯ |
来一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, make one of this | ⏯ |
给我来一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy of this | ⏯ |
03个月之内有在 🇨🇳 | 🇬🇧 Within 03 months there was in | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |