Chinese to Vietnamese

How to say 穿着不舒服 in Vietnamese?

Tôi không cảm thấy thoải mái mặc

More translations for 穿着不舒服

穿着舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is it comfortable to wear
穿着舒适  🇨🇳🇬🇧  Comfortable dress
他们住着不舒服  🇨🇳🇬🇧  They dont feel well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
穿着衣服的  🇨🇳🇬🇧  In their clothes
穿着衣服,你亲不到  🇨🇳🇬🇧  In your clothes, you cant kiss
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
哪不舒服  🇨🇳🇬🇧  Whats not comfortable
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
不舒服的  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable
胃不舒服  🇨🇳🇬🇧  The stomach is not feeling well
不舒服嗎  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Not feeling well
水土不服,不舒服  🇨🇳🇬🇧  Water and soil do not accept, uncomfortable
穿着红色的服  🇨🇳🇬🇧  Wearing a red suit
纯棉衣服穿起来很舒服  🇨🇳🇬🇧  Cotton clothes are comfortable to wear
被窝躺着挺舒服  🇨🇳🇬🇧  Its comfortable to lie in the bed
胃里不舒服,背着更难受  🇨🇳🇬🇧  The stomach is uncomfortable and the back is harder

More translations for Tôi không cảm thấy thoải mái mặc

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks