Chinese to Vietnamese

How to say 你们那边的女孩还有没有人要嫁到我们这边过来的 in Vietnamese?

Có cô gái nào ở bên bạn sẽ kết hôn với chúng tôi không

More translations for 你们那边的女孩还有没有人要嫁到我们这边过来的

这边有没有女的愿意嫁到中国  🇨🇳🇬🇧  Is there a woman here willing to marry to China
你们那边有没有现货的人  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ones on the spot
这个你们那边有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have this on your side
那边的女孩  🇨🇳🇬🇧  The girl over there
你们那边没有这个机器的  🇨🇳🇬🇧  You dont have this machine over there
你们那边有没有我们这种机器  🇨🇳🇬🇧  Do you have our machines on your side
你们那边有没有要中文翻译的  🇨🇳🇬🇧  Do you have Chinese translation son over there
家姐那边我们回来没有客人  🇨🇳🇬🇧  We came back without guests
我是说你们那边的厂有没有我们这种机器  🇨🇳🇬🇧  I mean, do you have any machines like ours in your factory
我没有去过那边  🇨🇳🇬🇧  I havent been there
你们那边有没有做九族  🇨🇳🇬🇧  Do you have a nine-nation tribe on your side
你们来这边有联系人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any contacts here
你那边结束了没有?是否有计划过来我这边  🇨🇳🇬🇧  Is your side over? Do you have any plans to come over to me
你们国家的女孩嫁到中国来吗  🇨🇳🇬🇧  Are the girls of your country married to China
有的那边有的  🇨🇳🇬🇧  Some there are over there
我去过你们那边  🇨🇳🇬🇧  Ive been to your side
我们这边那这边是没有佣金的,嗯,这个是需要有服务费  🇨🇳🇬🇧  Theres no commission on our side, well, theres a service charge on this side
这边没有我要唱的歌  🇨🇳🇬🇧  Theres no song Im going to sing here
你要来我们这边吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to our side
我这边有我们哈尔滨这边特色的那个  🇨🇳🇬🇧  My side has the one with our Harbin side

More translations for Có cô gái nào ở bên bạn sẽ kết hôn với chúng tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much