你去客运站,可以坐客车去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the passenger terminal, you can go by bus | ⏯ |
客運站 🇭🇰 | 🇬🇧 Passenger station | ⏯ |
货运站 🇨🇳 | 🇬🇧 Freight Terminal | ⏯ |
客运中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Passenger centre | ⏯ |
你们是去北客站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the North Terminal | ⏯ |
准备送客人去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to take guests to the station | ⏯ |
出古城,可以坐11车到客运站门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the ancient city, you can take 11 cars to the passenger terminal door | ⏯ |
国际客运中心 🇨🇳 | 🇬🇧 International Cruise Terminal | ⏯ |
去问客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask the customer | ⏯ |
去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 To the train station | ⏯ |
想去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go to the station | ⏯ |
去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bus stop | ⏯ |
去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the railway station | ⏯ |
去火车站 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to the railway station | ⏯ |
你去城站还是东站 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the city station or the east station | ⏯ |
你可以联系网站客服 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact the website Customer Service | ⏯ |
要去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the railway station | ⏯ |
我想去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the station | ⏯ |
我要去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the station | ⏯ |
送我去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the station | ⏯ |
ثا جي * ga 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
宝贝我好怕 🇯🇵 | 🇬🇧 Ho go-ga yoshiyoshi | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O 🇨🇳 | 🇬🇧 GA Proteged pm ti?n4 o 2 O | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
是否需要增加PA/GA A 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to add PA/GA A | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |