Chinese to Vietnamese

How to say 有不良的吗 in Vietnamese?

Có điều gì xấu về nó

More translations for 有不良的吗

不良的  🇨🇳🇬🇧  Bad
不良数不良数  🇨🇳🇬🇧  Bad numbers
不良  🇨🇳🇬🇧  Bad
不良数  🇨🇳🇬🇧  Bad numbers
她是善良的吗  🇨🇳🇬🇧  Is she kind
你有坐过吗?会不会有什么不良反应  🇨🇳🇬🇧  Have you ever sat? Will there be any adverse reactions
这里面没有一个不良品吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there a bad thing in here
你有良好的饮食习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have good eating habits
没有任何不良反应  🇨🇳🇬🇧  No adverse reactions
许多人有不良饮食  🇨🇳🇬🇧  Many people have a bad diet
营养不良  🇨🇳🇬🇧  Malnutrition
不良行为  🇨🇳🇬🇧  Bad behavior
效果不良  🇨🇳🇬🇧  The effect is not good
消化不良  🇨🇳🇬🇧  Indigestion
不良嗜好  🇨🇳🇬🇧  Bad habits
性能不良  🇨🇳🇬🇧  Poor performance
拥有良好的质量  🇨🇳🇬🇧  Good quality
善良的  🇨🇳🇬🇧  Kind
善良的  🇨🇳🇬🇧  Good
一个良好的品质是不可没有的  🇨🇳🇬🇧  A good quality is indispensable

More translations for Có điều gì xấu về nó

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir