我和朋友经常通过电子邮件发送文件 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends and I often send documents by e-mail | ⏯ |
你的朋友没有通过我的好友请求 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend didnt ask through my friends | ⏯ |
你朋友还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend hasnt come yet | ⏯ |
你有男朋友了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
朋友现在HM没有过了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends not HM now | ⏯ |
文件里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no in the file | ⏯ |
通过我朋友来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it through my friend | ⏯ |
你结婚了没有,有没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, you have a girlfriend | ⏯ |
你朋友没有在 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends not there | ⏯ |
你没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend | ⏯ |
你有没有可以说中文的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends who can say Chinese | ⏯ |
你有没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有女朋友没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
你有没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
你可以有没有看过你女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see your girlfriend | ⏯ |
我朋友刚才送过来一份文件 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend just sent me a document | ⏯ |
朋友没有HM的了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend doesnt have an HM | ⏯ |
朋友你好啊,我已经有添加他了,他还没通过 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello friend Hello, Ive already added him, he hasnt passed yet | ⏯ |
你有过男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a boyfriend | ⏯ |
你之前有教过中文的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever taught Chinese friends before | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |