美女好 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful women are good | ⏯ |
你好,美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful woman | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful | ⏯ |
美女你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful woman | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beauty | ⏯ |
你好!美女 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Beauty | ⏯ |
好多美女 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of beautiful women | ⏯ |
你好,美女! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
你好 美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
美女美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty | ⏯ |
美女你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
早上好 美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, beautiful | ⏯ |
Hello美女你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beauty Hello | ⏯ |
你好大美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful woman | ⏯ |
美女晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening | ⏯ |
早上好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning beauty | ⏯ |
晚上好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening beauty | ⏯ |
你好啊美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful | ⏯ |
美女早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, beautiful | ⏯ |
美女早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning beauty | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |