Vietnamese to Chinese

How to say Không mất quá nhiều tiền Việt Nam đâu in Chinese?

不要越南损失太多钱

More translations for Không mất quá nhiều tiền Việt Nam đâu

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N

More translations for 不要越南损失太多钱

损失  🇨🇳🇬🇧  Loss
这次损失了我很多钱  🇨🇳🇬🇧  Lost a lot of money to me this time
损失的  🇨🇳🇬🇧  loss
赔偿损失  🇨🇳🇬🇧  Compensation for losses
非常损失  🇨🇳🇬🇧  Very much loss
停工损失  🇨🇳🇬🇧  Loss of downtime
重大损失  🇨🇳🇬🇧  Significant losses
弥补损失  🇨🇳🇬🇧  Make up for losses
损失明细  🇨🇳🇬🇧  Loss details
损失挽回  🇨🇳🇬🇧  Damage recovery
要求我补偿损失  🇨🇳🇬🇧  Ask me to compensate for the loss
我不会说越南话多  🇨🇳🇬🇧  I dont speak vietnamese much
损失的东西  🇨🇳🇬🇧  something lost
要太多佣金了 不挣钱  🇨🇳🇬🇧  Its going to be too much commission, not making money
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
太多了 不挣钱  🇨🇳🇬🇧  Too much, not making money
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
不要想太多  🇨🇳🇬🇧  Dont think too much