六楼 🇨🇳 | 🇬🇧 6th floor | ⏯ |
你们还要去六楼看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to see it on the sixth floor | ⏯ |
我们去六楼换个药 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the sixth floor for another medicine | ⏯ |
我要去钟楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the clock tower | ⏯ |
在六楼 🇨🇳 | 🇬🇧 On the sixth floor | ⏯ |
要去一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the first floor | ⏯ |
要去楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs | ⏯ |
你要去七楼,但是这个电梯只能到六楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to the seventh floor, but this elevator can only go to the sixth floor | ⏯ |
我要去到达楼层 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get to the floor | ⏯ |
我要去T1航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Terminal T1 | ⏯ |
要去7楼买单,跟我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go pay for it on the 7th floor, come with me | ⏯ |
你要去几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor are you going to | ⏯ |
六楼办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 6th floor office | ⏯ |
那有个楼梯在六楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a staircase on the sixth floor | ⏯ |
那里有个楼梯六楼 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a staircase on the sixth floor | ⏯ |
我要去二号航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Terminal 2 | ⏯ |
我要去楼上买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to buy something | ⏯ |
我要去国际航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the international terminal | ⏯ |
我要六寸 🇨🇳 | 🇬🇧 I want six inches | ⏯ |
要去t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Terminal t2 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
⑥ 🇨🇳 | 🇬🇧 (6) | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
时间是2015年11月6日,下午6点 🇨🇳 | 🇬🇧 November 6, 2015, 6 p.m | ⏯ |
|6&OH 🇨🇳 | 🇬🇧 s6-OH | ⏯ |
6友 🇨🇳 | 🇬🇧 6 Friends | ⏯ |
6月 🇨🇳 | 🇬🇧 June | ⏯ |
6人 🇨🇳 | 🇬🇧 6 people | ⏯ |
6号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 6 | ⏯ |
6岁 🇨🇳 | 🇬🇧 6 years old | ⏯ |
6天 🇨🇳 | 🇬🇧 6 days | ⏯ |