请问在哪里办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my visa | ⏯ |
好,请问你在哪里排队 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, where are you lining up, please | ⏯ |
你好,请问在哪里排队 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I line up | ⏯ |
我已经办理了签证,请问在哪里入境 🇨🇳 | 🇬🇧 I have already obtained a visa, where can I enter | ⏯ |
请问签证处在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the visa office, please | ⏯ |
你好!请问在哪里排队买单 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Where to queue to pay, please | ⏯ |
你好,请问哪里可以签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I get a visa, please | ⏯ |
你好,请问,落地签证处在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please, where is the visa office on arrival | ⏯ |
请问签证怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the visa, please | ⏯ |
在哪里排队 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to queue | ⏯ |
你好你好,我想问一下在哪里办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where to get a visa | ⏯ |
请问在哪办理过境签 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to handle the transit sign, please | ⏯ |
请问办理落地签证是在哪个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask where the visa on arrival is located | ⏯ |
请排好队 🇨🇳 | 🇬🇧 Please line up | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
在哪排队 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the queue | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
签证页在哪里?是免签吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the visa page? Is it visa-free | ⏯ |
您好,请问在哪里办理托运 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I check in | ⏯ |
办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa processing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |