请问俄罗斯街怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to Russia Street | ⏯ |
俄罗斯街怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Russia Street | ⏯ |
请问一下,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how do I get there | ⏯ |
你好,请问一下机场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the airport, please | ⏯ |
你好,请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get there | ⏯ |
俄俄罗斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Russia, Russia | ⏯ |
你好,请问一下一号门怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to gate one, please | ⏯ |
请问罗浮宫怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the Louvre | ⏯ |
请问明斯克怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to Minsk, please | ⏯ |
俄罗斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Russia | ⏯ |
请问拉斯维加斯怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to Las Vegas, please | ⏯ |
你好,请问一下洗手间怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask me how to get to the bathroom | ⏯ |
你好,请问一下,新德里怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask me, how can I get to New Delhi | ⏯ |
你好,请问一下到超市怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask me how to get to the supermarket | ⏯ |
你好,请问一下怎么走这个路 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do you get this way | ⏯ |
你好,请问一下去白宫怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the White House | ⏯ |
你好,请问一下,洗手间怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask me, how do I get to the bathroom | ⏯ |
我喜欢俄罗斯,俄罗斯 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Russia, Russia | ⏯ |
请问一下下关路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get off the road, please | ⏯ |
请问一下,超市怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how to get to the supermarket | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |