Chinese to Vietnamese

How to say 昨天您找我 in Vietnamese?

Bạn đã hỏi tôi ngày hôm qua

More translations for 昨天您找我

如果我昨天找到先  🇨🇳🇬🇧  If I had found it first yesterday
如果我昨天找到鞋  🇨🇳🇬🇧  If I had found my shoes yesterday
昨天有来找你  🇨🇳🇬🇧  I came to see you yesterday
昨天去找你你不在  🇨🇳🇬🇧  I went to find you yesterday and you werent there
我去印尼我找您,找您当导游  🇨🇳🇬🇧  Im going to Indonesia Ill find you, Ill find you as a tour guide
昨天我们  🇨🇳🇬🇧  Yesterday we were
我过来找您  🇨🇳🇬🇧  Im coming to find you
昨天回去昨天  🇨🇳🇬🇧  Yesterday went back yesterday
昨天  🇨🇳🇬🇧  yesterday
昨天  🇨🇳🇬🇧  Yesterday
找您504  🇨🇳🇬🇧  Find you 504
昨天有个朋友想找你  🇨🇳🇬🇧  A friend wanted to find you yesterday
那你昨天来了,今天又来找我来啦  🇨🇳🇬🇧  So you came yesterday and came to me again today
他昨晚约我今天晚上去找他  🇨🇳🇬🇧  He asked me to find him tonight last night
我昨天游泳  🇨🇳🇬🇧  I swam yesterday
昨天我一整  🇨🇳🇬🇧  I was all yesterday
您好,我昨天只收到两个邮件  🇨🇳🇬🇧  Hello, I only received two emails yesterday
恩,昨天  🇨🇳🇬🇧  Well, yesterday
昨天图  🇨🇳🇬🇧  Yesterdays picture
昨天的  🇨🇳🇬🇧  Yesterdays

More translations for Bạn đã hỏi tôi ngày hôm qua

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny