Chinese to Vietnamese

How to say 需要排队吗?是VIP吗 in Vietnamese?

Bạn có cần xếp hàng không? Có một VIP

More translations for 需要排队吗?是VIP吗

需要排队吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to queue
排队需要排很久吗  🇨🇳🇬🇧  Does it take a long time to queue
打包带走需要排队吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to queue for packing and taking away
是坐着排队吗  🇨🇳🇬🇧  Is it sitting in line
这里需要排队  🇨🇳🇬🇧  Theres a queue here
不用排队吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to queue up
要在这里排队等候吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to wait in line here
五点钟来排队吗  🇨🇳🇬🇧  Do you come in line at five oclock
排队  🇨🇳🇬🇧  Queuing
但是需要是吗  🇨🇳🇬🇧  But it needs it, isnt it
你好,我们过去还要排队吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are we going to line up
能让我们先排队吗  🇨🇳🇬🇧  Can you line up first
四五点钟来排队吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come in line at four or five oclock
货物需要安排吗?如果需要请安排定金  🇨🇳🇬🇧  Do you need to arrange the goods? Arrange a deposit if needed
你好,我要退包也要排队吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, Do I have to queue for my bag? Thank you
需要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need it
需要三个是吗  🇨🇳🇬🇧  You need three, dont you
是需要付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pay
是需要开门吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to open the door
是需要牛奶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need milk

More translations for Bạn có cần xếp hàng không? Có một VIP

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
VIP  🇨🇳🇬🇧  Vip
贵宾  🇨🇳🇬🇧  Vip
貴賓  🇨🇳🇬🇧  Vip
VIP室  🇨🇳🇬🇧  VIP Room
VIP哟  🇨🇳🇬🇧  VIP yo
vip热线  🇨🇳🇬🇧  vip hotline