Vietnamese to Chinese

How to say Không cần xếp hàng in Chinese?

无需排队

More translations for Không cần xếp hàng

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 无需排队

需要排队吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to queue
排队需要排很久吗  🇨🇳🇬🇧  Does it take a long time to queue
这里需要排队  🇨🇳🇬🇧  Theres a queue here
排队  🇨🇳🇬🇧  Queuing
请排队  🇨🇳🇬🇧  Please wait in your queue
请排队  🇨🇳🇬🇧  Please queue up
排长队  🇨🇳🇬🇧  Long lines
打包带走需要排队吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to queue for packing and taking away
请排好队  🇨🇳🇬🇧  Please line up
排队吃饭  🇨🇳🇬🇧  Queue for dinner
在哪排队  🇨🇳🇬🇧  Where is the queue
排队等候  🇨🇳🇬🇧  Wait in line
不用排队  🇨🇳🇬🇧  No queues
去那排队  🇨🇳🇬🇧  Go line up there
排队企业  🇨🇳🇬🇧  Line up the business
排队取票  🇨🇳🇬🇧  Queue to collect tickets
不用排队  🇨🇳🇬🇧  No queues
排队下去  🇨🇳🇬🇧  Line up
不用排队吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to queue up
可以排队么  🇨🇳🇬🇧  Can we line up