Vietnamese to Chinese

How to say Không có sự khác biệt in Chinese?

无差别

More translations for Không có sự khác biệt

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 无差别

差别  🇨🇳🇬🇧  Difference
差别  🇨🇳🇬🇧  Difference
比别人差  🇨🇳🇬🇧  Worse than others
差别很大  🇨🇳🇬🇧  Its very different
无法识别  🇨🇳🇬🇧  Unrecognized
别无选择  🇨🇳🇬🇧  Theres no choice
别无所求  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing else to ask for
没什么差别  🇨🇳🇬🇧  It doesnt make any difference
一点点的差别  🇨🇳🇬🇧  A little difference
我很好,别来无恙  🇨🇳🇬🇧  Im fine
差生和优生的区别  🇨🇳🇬🇧  The difference between a poor student and an eugenic
识别效果怎么这么差  🇨🇳🇬🇧  How can the recognition work be so poor
数量不同,价格有差别  🇨🇳🇬🇧  Different quantities, different prices
他的身体素质比别人差  🇨🇳🇬🇧  His physical fitness is worse than that of others
入住时间可能有差别。可以进入楼上的无边泳池吗  🇨🇳🇬🇧  Check-in times may vary. Can I have access to the infinity pool upstairs
差  🇭🇰🇬🇧  Poor
无线无线,无线无线无线无线连接  🇨🇳🇬🇧  Wireless, wireless wireless wireless connection
我英语特别差,跟你两个特别不好意思  🇨🇳🇬🇧  My English is very poor, and I am very embarrassed with you two
他经常要去别的城市出差  🇨🇳🇬🇧  He often goes to other cities on business
无味无谓也无畏  🇨🇳🇬🇧  Tasteless and fearless