Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
我们回去煮面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back and cook the noodles | ⏯ |
我哋返去煮麵條 🇭🇰 | 🇬🇧 Lets go back and cook the noodles | ⏯ |
回去煮面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and cook the noodles | ⏯ |
返去煮麵條 🇭🇰 | 🇬🇧 Go back and make noodles | ⏯ |
再煮一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook it again | ⏯ |
我会煮汤,和煮粥 🇨🇳 | 🇬🇧 I can cook soup, and cook porridge | ⏯ |
我说这一个可以了,是煮了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said this one is OK, its cooked | ⏯ |
我去卖一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sell one | ⏯ |
帮我煮碗面,煎个蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook the bowl for me and fry an egg | ⏯ |
我自己煮 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook it myself | ⏯ |
我会煮面 🇨🇳 | 🇬🇧 I can cook noodles | ⏯ |
我煮了一碗鸡蛋面 🇨🇳 | 🇬🇧 I cooked a bowl of egg noodles | ⏯ |
能不能帮我煮一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook it for me | ⏯ |
青菜放汤里煮,你看我教你煮一次 🇨🇳 | 🇬🇧 The greens are cooked in soup, and you see I teach you to cook them once | ⏯ |
我煮有菜,你不用煮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive cooked, you dont have to cook | ⏯ |
冰箱里还有几个一煮花生就能一煮就能吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are still a few peanuts in the fridge that can be eaten as soon as they are cooked | ⏯ |
我去一个酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to a bar | ⏯ |
哦,那个面条汤煮淡一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, that noodle soup is a little boiled | ⏯ |
下个星期再煮两回就不煮了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont cook it for two more boils next week | ⏯ |
面条煮软一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles are soft | ⏯ |