Chinese to Vietnamese

How to say 阿妙货款收到了120890元 in Vietnamese?

Amiao nhận được 120.890 nhân dân tệ cho giá mua

More translations for 阿妙货款收到了120890元

货款收到了  🇨🇳🇬🇧  The payment was received
收到货款  🇨🇳🇬🇧  Receive payment
货款已收到  🇨🇳🇬🇧  The payment has been received
是的,货款已经收到了  🇨🇳🇬🇧  Yes, the payment has been received
应收货款  🇨🇳🇬🇧  Receivables
貨款收到了  🇨🇳🇬🇧  The payment was received
你好,货款有收到了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, the payment has been received, thank you
定金100元,余款货到付款  🇨🇳🇬🇧  Deposit 100 yuan, balance on delivery
是的,这两个货柜货款689111元,今天已经收到了  🇨🇳🇬🇧  Yes, the two containers paid 68911 111 yuan, which has been received today
收到款  🇨🇳🇬🇧  Payments received
他说还没收到货款  🇨🇳🇬🇧  He said he hadnt received the payment yet
你好我的朋友。货款收到了  🇨🇳🇬🇧  Hello my friend. The payment was received
货款到账了吗  🇨🇳🇬🇧  Has the payment been paid
我刚刚收到汇款,149950元  🇨🇳🇬🇧  I just received the remittance, 149,950 yuan
收到款项  🇭🇰🇬🇧  Payments received
货到付款  🇨🇳🇬🇧  Cash on delivery
未收到货  🇨🇳🇬🇧  Not received
已收到货  🇨🇳🇬🇧  Goods received
你的货收到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you receive your goods
我收到的钱是收到手续费后的货款  🇨🇳🇬🇧  The money I received was after I received the handling fee

More translations for Amiao nhận được 120.890 nhân dân tệ cho giá mua

dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun