Chinese to Vietnamese
How to say 很高兴,妹妹到中国玩,我会去接,带你去玩 in Vietnamese?
Rất hạnh phúc, em gái để chơi ở Trung Quốc, tôi sẽ nhận, đưa bạn để chơi
我和妹妹感到很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and I are very happy | ⏯ |
我带你去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to China | ⏯ |
去中国带你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to China to take you to play | ⏯ |
我带她去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I took her to China | ⏯ |
我妹妹正在玩她的玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is playing with her toys | ⏯ |
妹妹,很高兴我们又见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, Im glad we met again | ⏯ |
带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to play | ⏯ |
接我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to play | ⏯ |
玩得很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
要不要来中国玩啊?我带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come to China to play? Ill take you to play | ⏯ |
欢迎你到中国去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to play in China | ⏯ |
我去那里吃大餐,和跟妹妹玩耍 🇨🇳 | 🇬🇧 I went there for a big meal and played with my sister | ⏯ |
我去你妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your sister | ⏯ |
你去找我妹妹吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find my sister | ⏯ |
680,你去找我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 680, you go find my sister | ⏯ |
跟妹妹一起玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your sister | ⏯ |
我的妹妹能去 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister can go | ⏯ |
果果带着妹妹去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit takes his sister to school | ⏯ |
你将来会去中国玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go to China in the future | ⏯ |
请把这些CD给你妹妹带去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring these CDs with your sister | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |